Thực đơn
Houssem_Aouar Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | League | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu1 | Khác2 | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Lyon | 2016–17 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 |
2017–18 | 32 | 6 | 4 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | — | 44 | 7 | ||
2018–19 | 37 | 7 | 2 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | — | 47 | 7 | ||
2019–20 | 25 | 3 | 4 | 3 | 4 | 2 | 8 | 1 | — | 41 | 9 | ||
2020–21 | 6 | 2 | 0 | 0 | — | — | — | 6 | 2 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 103 | 18 | 10 | 3 | 5 | 2 | 25 | 3 | 0 | 0 | 143 | 26 |
1Includes UEFA Champions League, UEFA Europa League appearances.
2Includes Trophée des Champions appearances.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2020 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 |
Thực đơn
Houssem_Aouar Thống kê sự nghiệpLiên quan
Houssem Aouar Houssen Abderrahmane Housseras Houssam Limane Houssen Housset Housséville Houssay, Loir-et-Cher Houssay, Mayenne Houssayanthus biternatusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Houssem_Aouar http://www.olweb.fr/en/player/houssem-aouar-2212.h... http://www.worldfootball.net/player_summary/housse... https://int.soccerway.com/players/houssem-aouar/41...